Các từ liên quan tới 新SD戦国伝 機動武者大戦
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戦国大名 せんごくだいみょう
lãnh chúa thời Chiến Quốc
戦国 せんごく
nước tham chiến; nước có nội chiến; thời Chiến quốc