Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宜しければ よろしければ
nếu bạn không phiền
方がよろしい ほうがよろしい
nên ( làm gì,..)
良ければ よければ
nếu thích, nếu được
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
命が惜しければ いのちがおしければ
nếu coi trọng cuộc sống
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
がれ場 がれば
nơi đá vụn chất thành đống
無ければ なければ
nếu không