Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
慶良間鹿 けらまじか ケラマジカ
hươu Kerama
不良仲間 ふりょうなかま
bạn xấu
方が良い ほうがいい ほうがよい
nên làm gì
点が良い てんがよい
điểm tốt
ノリが良い ノリがよい のりがよい
Lây lan tốt
腕が良い うでがよい
(thì) có khả năng(thì) lành nghề
虫が良い むしがよい
ích kỷ