Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腕が良い
うでがよい
(thì) có khả năng(thì) lành nghề
腕がいい うでがいい うでがよい
tay nghề giỏi
腕が無い うでがない
kém, dở
腕が悪い うでがわるい
ガタイが良い ガタイがよい がたいがよい
big and brawny, well built, gigantic
方が良い ほうがいい ほうがよい
nên làm gì
仲が良い なかがいい なかがよい
trên (về) những thời hạn tốt
ノリが良い ノリがよい のりがよい
Lây lan tốt
間が良い まがよい
may mắn
「OẢN LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích