Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 方丈貴恵
方丈 ほうじょう
phương trượng
貴方方 きかたがた
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
恵方 えほう きっぽう
phương hướng thuận tiện hoặc may mắn
貴方 あんた きほう あなた
anh; chị
恵方巻 えほうまき
sushi cuộn dài,
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
恵方参り えほうまいり
nắm mới đi lễ chùa, đi miếu đền cầu chúc thuận lợi, may mắn