Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 方世玉
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
後世方 ごせいほう こうせいほう ごせほう
Edo-period school of Chinese medicine based on post-Jin and Yuan teachings
十方世界 じっぽうせかい
mười cảnh giới
三世十方 さんぜじっぽう
quá khứ, hiện tại và tương lai