Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大同 だいどう
đại đồng.
同大 どうだい
sự cùng độ lớn, sự cùng kích cỡ
大方 おおかた
có lẽ; có thể
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.