Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方形骨 ほうけいこつ
xương tứ giác
頬骨 ほおぼね きょうこつ ほほぼね つらぼね ほおぼね、きょう こつ、つら ぼね
xương gò má
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
方骨 ほうこつ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方形 ほうけい
làm vuông
骨化|骨形成 こっか|こつけいせい
ossification
蝶形骨 ちょうけいこつ
xương sọ (xương sọ)