Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
頬 ほお ほほ
má
頬筋 きょうきん
cơ mút, cơ thổi kèn
頬杖 ほおづえ
chống cằm
頬袋 ほおぶくろ
túi má (ở khỉ đầu chó, sóc... có tác dụng lưu trữ tạm thời thức ăn)
頬紅 ほおべに
phấn má
頬髭 ほおひげ
râu, ria , tóc mai
猿頬 さるぼお
cheek pouch (monkey, squirrel, etc.)