方術
ほうじゅつ「PHƯƠNG THUẬT」
☆ Danh từ
Có nghĩa; phương pháp; nghệ thuật; ma thuật

方術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方術
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
下顎前方移動術 かがくぜんぽーいどーじゅつ
phẫu thuật cắt đẩy phần cằm xương hàm dưới ra trước
直腸前方切除術 ちょくちょうぜんぽうせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt trước trực tràng
直腸後方切除術 ちょくちょうこうほうせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt sau trực tràng