Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地方名 ちほうめい
tên địa phương
方角 ほうがく
phương hướng; phương giác.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角地 かどち
chỗ rẽ; góc (đường phố)
名地 めいち
Nơi nổi tiếng
地名 ちめい
địa danh
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng