行動方針
こうどうほうしん「HÀNH ĐỘNG PHƯƠNG CHÂM」
☆ Danh từ
Hướng (của) hoạt động

行動方針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行動方針
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
行動指針 こうどうししん
phương châm hành động
方針 ほうしん
phương châm; chính sách.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
無方針 むほうしん
not having a plan, aimlessness, having no definite plan
行方 ゆくえ
hành tung, tung tích.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.