方針決定
ほうしんけってい「PHƯƠNG CHÂM QUYẾT ĐỊNH」
☆ Danh từ
Quyết định chính sách

方針決定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方針決定
決定方法 けっていほうほう
cách quyết định.
方針 ほうしん
phương châm; chính sách.
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
無方針 むほうしん
not having a plan, aimlessness, having no definite plan
決定率 けっていりつ
tỷ lệ bắn (trong các trò chơi bóng, ví dụ: bóng chuyền, bóng rổ, bóng đá, v.v.)
決定戦 けっていせん
trận đấu quyết định
決定樹 けってーじゅ
cây quyết định