Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
本部長 ほんぶちょう
trưởng phòng cấp cao
副本部長 ふくほんぶちょう
phó tổng giám đốc
被削面 ひ削面
mặt gia công
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
面長 おもなが めんちょう
khuôn mặt dài
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
方面 ほうめん
bề