面長
おもなが めんちょう「DIỆN TRƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khuôn mặt dài

面長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面長
被削面 ひ削面
mặt gia công
成長面 せいちょうめん
growth surface
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)