Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
於
ở (tại); trong; trên (về)
於て おいて
tại, ở
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
於いて おいて
於ける おける
trong; ở (tại)
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
に於いて において
trong, trên, tại (địa điểm)