Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
於
ở (tại); trong; trên (về)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
車内改札 しゃないかいさつ
kiểm tra (của) những thẻ trong ô tô (xe ngựa)
於て おいて
tại, ở
駅構内 えきこうない
nhà ga
於いて おいて
於ける おける
trong; ở (tại)
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.