Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 施薬院宗伯
宗伯 そうはく
Thượng thư bộ Lễ (nhà Chu Trung Quốc)
施薬 せやく
thuốc chữa bệnh phát miễn phí
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
病院各施設 びょういんかくしせつ
cơ sở bệnh viện
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi
伯人 はくじん
Brazilian (person)