施行
しこう せぎょう せこう しぎょう「THI HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thực hiện; sự thi hành
これから
新
しい
決
まりを
施行
する
Từ nay thực hiện quy định mới

Từ đồng nghĩa của 施行
noun
Bảng chia động từ của 施行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 施行する/しこうする |
Quá khứ (た) | 施行した |
Phủ định (未然) | 施行しない |
Lịch sự (丁寧) | 施行します |
te (て) | 施行して |
Khả năng (可能) | 施行できる |
Thụ động (受身) | 施行される |
Sai khiến (使役) | 施行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 施行すられる |
Điều kiện (条件) | 施行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 施行しろ |
Ý chí (意向) | 施行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 施行するな |
施行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施行
施行規則 しこうきそく
quy tắc thi hành.
施行する しこう
thực thi; thi hành.
ダイオキシン法施行規則 ダイオキシンほうしこうきそく
Law Concerning Special Measures Against Dioxins
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
旅行/施設 りょこう/しせつ
Du lịch/cơ sở vật chất.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.