Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 施設管理権
施設管理 しせつかんり
quản lý cơ sở, quản lý thiết bị
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
保管施設 ほかんしせつ
thiết bị lưu trữ, bảo quản
管理権 かんりけん
quyền quản lý
処理施設 しょりしせつ
treatment plant, treatment facility
公共施設管理者 こうきょうしせつかんりしゃ
người quản lý các cơ sở công cộng