旅は道連れ世は情け
たびはみちづれよはなさけ
☆ Cụm từ
Đồng cam cộng khổ

旅は道連れ世は情け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅は道連れ世は情け
旅は心世は情け たびはこころよはなさけ
In traveling, companionship; in life, kindness
人は情け ひとはなさけ
One good turn deserves another
旅情 りょじょう
nổi lòng, nổi buồn của người đi đường
馬は馬連れ うまはうまづれ
ngưu tầm ngưu mã tầm mã
世情 せじょう
nhân tình thế sự; bản chất con người
道連れ みちづれ
bạn đường, bạn đồng hành
朝焼けは雨、夕焼けは晴れ あさやけはあめ、ゆうやけははれ
Màu đỏ của bầu trời phía Đông vào buổi sáng là dấu hiệu của mưa, và màu đỏ của bầu trời phía Tây vào buổi tối là dấu hiệu của ngày hôm sau.
夕焼けは晴れ朝焼けは雨 ゆうやけははれあさやけはあめ
Red sky at night, shepherd's delight Red sky in the morning, shepherd's warning