旅は道連れ世は情け
たびはみちづれよはなさけ
☆ Cụm từ
Đồng cam cộng khổ

旅は道連れ世は情け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅は道連れ世は情け
旅は心世は情け たびはこころよはなさけ
In traveling, companionship; in life, kindness
人は情け ひとはなさけ
lòng nhân ái của con người; tình người; sự quan tâm của con người đối với người khác; tương thân tương ái
旅情 りょじょう
nổi lòng, nổi buồn của người đi đường
馬は馬連れ うまはうまづれ
ngưu tầm ngưu mã tầm mã
世情 せじょう
nhân tình thế sự; bản chất con người
道連れ みちづれ
bạn đường, bạn đồng hành
ôi trời, thật là...; ôi chao, thật...
水はけ みずはけ
sự thoát nước