旅は心世は情け
たびはこころよはなさけ
☆ Cụm từ
In traveling, companionship; in life, kindness

旅は心世は情け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅は心世は情け
旅は道連れ世は情け たびはみちづれよはなさけ
đồng cam cộng khổ
人は情け ひとはなさけ
One good turn deserves another
旅情 りょじょう
nổi lòng, nổi buồn của người đi đường
旅心 たびごころ
mong muốn được đi du lịch, tâm trạng buồn bã trên đường đi xa
気は心 きはこころ
Lòng thành
世情 せじょう
nhân tình thế sự; bản chất con người
水はけ みずはけ
sự thoát nước
はりはり漬け はりはりつけ ハリハリつけ
thin, dried strips of daikon soaked in vinegar and other flavorings