旅情
りょじょう「LỮ TÌNH」
☆ Danh từ
Nổi lòng, nổi buồn của người đi đường

旅情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅情
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
旅は心世は情け たびはこころよはなさけ
In traveling, companionship; in life, kindness
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara