Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
独り旅 ひとりたび
đi du lịch một mình
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
回り まわり
sự quay; xung quanh
日帰り旅行 ひがえりりょこう
du lịch đi về trong ngày