旅行者
りょこうしゃ「LỮ HÀNH GIẢ」
Khách lữ hành
☆ Danh từ
Người du lịch.

Từ đồng nghĩa của 旅行者
noun
旅行者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅行者
旅行者下痢 りょこうしゃげり
tiêu chảy ở khách du lịch
旅行者小切手 りょこうしゃこぎって
séc du lịch.
外国人旅行者 がいこくじんりょこうしゃ
khách du lịch nước ngoài
旅行者用小切手 りょこうしゃようこぎって
séc du lịch
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
旅役者 たびやくしゃ
người hoặc đoàn biểu diễn lưu động