旅興行
たびこうぎょう「LỮ HƯNG HÀNH」
☆ Danh từ
Biểu diễn lưu động

旅興行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅興行
行旅 こうりょ
đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
旅行先 りょこうさき
Nơi du lịch; điểm du lịch; địa danh du lịch
旅行鳩 りょこうばと リョコウバト
bồ câu viễn khách
パック旅行 パックりょこう
du lịch trọn gói
小旅行 しょうりょこう
chuyến du lịch ngắn ngày
旅行ガイドブック りょこうがいどぶっく
sách hướng dẫn du lịch.