Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旅芸人の記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động
人事記録 じんじきろく
hồ sơ nhân sự
人生記録 じんせいきろく
tài liệu con người
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
記録 きろく
ký
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.