旅装
りょそう「LỮ TRANG」
☆ Danh từ
Quần áo du lịch, trang bị đi du lịch

旅装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅装
旅装を調える りょそうをととのえる
trang bị cho một chuyến đi
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
逆旅 げきりょ
quán trọ; nhà trọ; lữ quán
船旅 ふなたび
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền.