Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅装を調える りょそうをととのえる
trang bị cho một chuyến đi
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài
軍旅 ぐんりょ
quân đội; đi lính; chiến tranh