Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
港 みなと こう
cảng.
旅鼠 たびねずみ
lemming