旅鳥
たびどり りょちょう「LỮ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Migrating bird (that is just passing through en route to its final destination)

旅鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅鳥
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
鳥 とり
chim chóc
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài
軍旅 ぐんりょ
quân đội; đi lính; chiến tranh
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch