軍旅
ぐんりょ「QUÂN LỮ」
☆ Danh từ
Quân đội; đi lính; chiến tranh

Từ đồng nghĩa của 軍旅
noun
軍旅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍旅
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
軍 ぐん
quân đội; đội quân
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅費 りょひ
lộ phí; phí đi du lịch.