旗に乳を付ける
はたにちちをつける
Thêu những đường vòng lên lá cờ

旗に乳を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旗に乳を付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
糸に錘を付ける いとにつむをつける
gắn quả nặng (chùy) vào sợi chỉ
服にボタンを付ける ふくにぼたんをつける
đính khuy.
肉を付ける にくをつける
thêm thịt
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
けりを付ける けりをつける
giải quyết
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn