肉を付ける
にくをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thêm thịt

Bảng chia động từ của 肉を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肉を付ける/にくをつけるる |
Quá khứ (た) | 肉を付けた |
Phủ định (未然) | 肉を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 肉を付けます |
te (て) | 肉を付けて |
Khả năng (可能) | 肉を付けられる |
Thụ động (受身) | 肉を付けられる |
Sai khiến (使役) | 肉を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肉を付けられる |
Điều kiện (条件) | 肉を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 肉を付けいろ |
Ý chí (意向) | 肉を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肉を付けるな |
肉を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉を付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
肉付け にくづけ
thêm da thịt vào; làm cho nội dung đầy đủ hơn; làm mẫu
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
けりを付ける けりをつける
giải quyết
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác