旗を出す
はたをだす「KÌ XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Treo cờ, thả cờ

Bảng chia động từ của 旗を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旗を出す/はたをだすす |
Quá khứ (た) | 旗を出した |
Phủ định (未然) | 旗を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 旗を出します |
te (て) | 旗を出して |
Khả năng (可能) | 旗を出せる |
Thụ động (受身) | 旗を出される |
Sai khiến (使役) | 旗を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旗を出す |
Điều kiện (条件) | 旗を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 旗を出せ |
Ý chí (意向) | 旗を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 旗を出すな |
旗を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旗を出す
反旗を翻す はんきをひるがえす
Dựng cờ nổi loạn, phản đối
旗を下ろす はたをおろす
hạ cờ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
旗を振る はたをふる
phất cờ.
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
芽を出す めをだす
đâm chồi