Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旗奉行
奉行 ぶぎょう
quan toà
旗行列 はたぎょうれつ
sự diễu hành có vẫy cờ; cuộc diễu hành vừa đi vừa vẫy cờ
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
国旗を奉じる こっきをほうじる
đưa lên quốc gia yếu đi