Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旗幟 きし きしょく
cờ xí; cờ
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
鮮明 せんめい
rõ ràng
鮮明な せんめいな
tươi sáng.
不鮮明 ふせんめい
Mờ đi.
幟 のぼり
Lá cờ; biểu ngữ.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
鯉幟 こいのぼり
cờ hình cá chép