Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
鮮明 せんめい
rõ ràng
鮮明な せんめいな
tươi sáng.
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
旗幟鮮明 きしせんめい
lập trường rõ ràng; lập trường dứt khoát
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.