鮮明な
せんめいな「TIÊN MINH」
Tươi sáng.

鮮明な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鮮明な
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
鮮明 せんめい
rõ ràng
不鮮明 ふせんめい
Mờ đi.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
旗幟鮮明 きしせんめい
lập trường rõ ràng; lập trường dứt khoát
新鮮な しんせんな
tươi.
鮮明未詳保険 せんめいみしょうほけん
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).