Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旗手 きしゅ
người cầm cờ
手旗 てばた
sự đánh tín hiệu bằng tay.
旗二旒
hai yếu đi
旗二流 はたにりゅう
二手 ふたて
Hai nhóm; hai băng.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
手旗信号 てばたしんごう
tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.