未婚者
みこんしゃ「VỊ HÔN GIẢ」
☆ Danh từ
Người độc thân

未婚者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未婚者
未婚 みこん
sự chưa kết hôn; sự chưa cưới.
重婚者 じゅうこんしゃ
người có hai vợ, người có hai chồng
婚約者 こんやくしゃ
vị hôn thê/ hôn phu, chồng hoặc vợ sắp cưới
求婚者 きゅうこんしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
既婚者 きこんしゃ
Người đã kết hôn
未熟者 みじゅくもの
người chưa thành thục; người chưa có kinh nghiệm
未納者 みのうしゃ
người trong tiền thiếu;(thuế) người vỡ nợ
未信者 みしんじゃ
người không tin, người không tín ngưỡng