重婚者
じゅうこんしゃ「TRỌNG HÔN GIẢ」
☆ Danh từ
Người có hai vợ, người có hai chồng

重婚者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重婚者
重婚 じゅうこん
sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
婚約者 こんやくしゃ
vị hôn thê/ hôn phu, chồng hoặc vợ sắp cưới
求婚者 きゅうこんしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
未婚者 みこんしゃ
người độc thân
既婚者 きこんしゃ
Người đã kết hôn
二重結婚 にじゅうけっこん
Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn.
重症者 じゅうしょうしゃ
người bệnh nặng, người bị bệnh nghiêm trọng
重傷者 じゅうしょうしゃ
người bị trọng thương