既成観念
きせいかんねん「KÍ THÀNH QUAN NIỆM」
☆ Danh từ
Quan niệm mặc định, ý tưởng làm sẵn

既成観念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既成観念
既成概念 きせいがいねん
bản in đúc; nhận thức trước ý tưởng
既成 きせい
đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn
観念 かんねん
quan niệm
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
既成服 きせいふく
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn.
観念化 かんねんか
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng