Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
既成観念 きせいかんねん
Quan niệm mặc định, ý tưởng làm sẵn
概念 がいねん
khái niệm
既成 きせい
đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn
新概念 しんがいねん
khái niệm mới
種概念 しゅがいねん たねがいねん
những tiền đồng lôgic
概念スキーマ がいねんスキーマ
lược đồ khái niệm
概念的 がいねんてき
mang tính khái niệm
類概念 るいがいねん
phái, giống, loại