既述
きじゅつ すんでじゅつ「KÍ THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Đã nói ở trên, đã nói đến trước đây

Bảng chia động từ của 既述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 既述する/きじゅつする |
Quá khứ (た) | 既述した |
Phủ định (未然) | 既述しない |
Lịch sự (丁寧) | 既述します |
te (て) | 既述して |
Khả năng (可能) | 既述できる |
Thụ động (受身) | 既述される |
Sai khiến (使役) | 既述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 既述すられる |
Điều kiện (条件) | 既述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 既述しろ |
Ý chí (意向) | 既述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 既述するな |
既述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既述
既倒 きとう
đã ngã, đã đổ
既得 きとく
Đã có được; đã đạt được
既読 きどく
đã đọc
既卒 きそつ
những người sau khi tốt nghiệp cấp ba, trường nghề, đại học,... nhưng chưa từng đi làm một lần nào (người không có kinh nghiệm xã hội)
既女 きじょ
người phụ nữ đã kết hôn
既習 きしゅう
đã học; đã được dạy
既設 きせつ
đã thiết lập; đang tồn tại
既製 きせい
sự đã làm xong; sự đã xong