Các từ liên quan tới 日々是好日〜降っても晴れても〜
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
day after day, for many days