陰に日に
かげにひに「ÂM NHẬT」
☆ Trạng từ
Mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng

陰に日に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰に日に
陰に いんに
một cách bí mật, lén lút
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày
陰に陽に いんにように かげにひに
công khai và lén lút; tuyệt đối và rõ ràng
日に異に ひにけに
sự thay đổi theo từng ngày
日陰 ひかげ
bóng tối; bóng râm; bóng mát
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
陰にこもる いんにこもる
không hiển thị lên bề mặt, ẩn bên trong
木陰に憩う こかげにいこう
ngồi nghỉ dưới tán cây