Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日の丸弁当
日の丸 ひのまる
cờ Nhật
弁当 べんとう
cơm hộp
当日 とうじつ
ngày hôm đó; ngày được nhắc tới
日当 にっとう
Lương ngày; lương trả theo ngày.
合の子弁当 あいのこべんとう
children's lunch box of cooked rice and a Western-style side dish (popular late Meiji and Taisho periods)
幕の内弁当 まくのうちべんとう
Cơm hộp Makunouchi
手弁当 てべんとう
tự mang ăn trưa đến ăn; không có lương
お弁当 おべんとう
cơm hộp