Kết quả tra cứu 日の目を見る
Các từ liên quan tới 日の目を見る
日の目を見る
ひのめをみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Được hiện thực hóa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 日の目を見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日の目を見る/ひのめをみるる |
Quá khứ (た) | 日の目を見た |
Phủ định (未然) | 日の目を見ない |
Lịch sự (丁寧) | 日の目を見ます |
te (て) | 日の目を見て |
Khả năng (可能) | 日の目を見られる |
Thụ động (受身) | 日の目を見られる |
Sai khiến (使役) | 日の目を見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日の目を見られる |
Điều kiện (条件) | 日の目を見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 日の目を見いろ |
Ý chí (意向) | 日の目を見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 日の目を見るな |