Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
増加する ぞうか
tăng
日増しに ひましに
ngày ngày; ngày càng ngày.
一日増しに いちにちましに
ngày ban ngày
加増 かぞう
sự tăng, sự tăng thêm
増加 ぞうか
sự gia tăng; sự thêm vào
日増し ひまし
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
日加 にっか
Nhật bản và Canada