日増しに
ひましに「NHẬT TĂNG」
☆ Trạng từ
Ngày ngày; ngày càng ngày.
日増
しに
暖
かくなってきた。
Nó đang trở nên ấm hơn và ấm hơn từng ngày.
日増
しに
寒
くなっていく。
Nó đang trở nên lạnh hơn từng ngày.
日増
しに
暖
かくなっている。
Nó đang trở nên ấm hơn từng ngày.

日増しに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日増しに
一日増しに いちにちましに
ngày ban ngày
日増し ひまし
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日ましに増加する ひましにぞうかする
càng ngày càng tăng.
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日ましに ひましに
càng ngày càng....
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.