日増しに
ひましに「NHẬT TĂNG」
☆ Trạng từ
Ngày ngày; ngày càng ngày.
日増
しに
暖
かくなってきた。
Nó đang trở nên ấm hơn và ấm hơn từng ngày.
日増
しに
寒
くなっていく。
Nó đang trở nên lạnh hơn từng ngày.
日増
しに
暖
かくなっている。
Nó đang trở nên ấm hơn từng ngày.
